Tổng số phụ: 748,800 ₫
Daigaku
37,000 ₫ / 1 lọ
Hoạt chất: Kẽm sulfat hydrat, clorpheniramin maleat…
Công dụng: Mỏi mắt, sung huyết kết mạc, phòng bệnh về mắt do bơi lội…
Nhà sản xuất: Santen Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto
Xuất sứ: Nhật Bản
Số đăng ký: VN-19737-16
Thành phần
Mỗi lọ 15mL chứa Kẽm sulfat hydrat, Clorpheniramin maleat, Naphazolin hydroclorid và Acid ɛ-aminocaproic
Chỉ định (Thuốc dùng cho bệnh gì?)
Mỏi mắt, sung huyết kết mạc, phòng bệnh về mắt do bơi lội hoặc khi mắt bị dính bụi hay mồ hôi, viêm mắt do ánh sáng tử ngoại hoặc các ánh sáng khác, viêm bờ mi (sưng đau mí mắt), cảm giác khó chịu do đeo kính áp tròng cứng, ngứa mắt và mờ mắt do tăng tiết gỉ mắt.
Chống chỉ định (Khi nào không nên dùng thuốc này?)
Bệnh nhân bị glôcôm.
Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
Liều dùng
Mở nắp lọ thuốc, nhỏ 2-3 giọt vào mỗi mắt, 5-6 lần/ngày.
Trước khi nhỏ thuốc, rửa tay kỹ với xà phòng dưới dòng nước chảy. Kéo mí mắt dưới của bạn xuống để đầu lọ không chạm vào mắt hay lông mi. Sau khi nhỏ thuốc, không chớp mắt và nhắm mắt một lúc. Lau lượng thuốc thừa bằng gạc hay khăn giấy sạch. Nếu bạn cần dùng đồng thời thuốc nhỏ mắt khác, hãy đợi sau 5 phút.
Tác dụng phụ
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc. (đỏ mắt, ngứa mắt, sưng mắt v.v…)
Thận trọng (Những lưu ý khi dùng thuốc)
1) Đường dùng: Chỉ dùng để nhỏ mắt.
2) Tương tác với các thuốc khác và các dạng tương tác khác: Chưa có dữ liệu.
3) Thận trọng đặc biệt đối với trẻ em và phụ nữ có thai: Không.
4) Quá liều: Chưa có dữ liệu
Hoạt Chất – Nồng độ/ hàm lượng
- Naphazolin hydroclorid – 0,0003g/15ml
- Clorpheniramin maleat – 0,0015g/15ml
- Kẽm sulfat hydrat – 0,015g/15ml
- Acid ép-si-lon aminocaproi – 0,15g/15ml
Dạng Bào Chế: Dung dịch nhỏ mắt
Bảo quản: Bảo quản dưới 30 độ C trong hộp kín
Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ 15 ml
Hạn sử dụng: 36 tháng
Thương hiệu: Santen (Nhật Bản)
Công ty Sản Xuất: Santen Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto 2-14, Shikinami, Hodatsushimizu-cho, Hakui-gun, Ishikawa Nhật Bản
Công ty Đăng ký: Santen Pharmaceutical Co., Ltd. 9-19, Shimoshinjo 3-chome, Higashiyodogawa-ku, Osaka 533 8651 Nhật Bản

Thông tin bổ sung
Số giấy phép | VN-19737-16 |
---|---|
Tên thuốc | Daigaku |
Hoạt chất | Lọ 15ml chứa: Naphazolin hydroclorid 0,3mg; Clorpheniramin maleat 1,5mg; Kẽm sulfat hydrat 15mg; Acid ép-si-lon aminocaproic 150mg |
Hàm lượng | Đang cập nhật |
Số quyết định | 103/QÐ-QLD |
Năm cấp | 23/03/2016 |
Đợt cấp | Đang cập nhật |
Dạng bào chế | Thuốc nhỏ mắt |
Quy cách | Hộp 1 lọ 15 ml |
Tiêu chuẩn | NSX |
Các đánh giá
Hiện chưa có đánh giá nào.